|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu tâm
verb
to pay attention; to take notice lưu tâm đến việc gì to take account of something
![](img/dict/02C013DD.png) | [lưu tâm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to pay attention; | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to take notice. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lưu tâm đến việc gì | | to take account of something. |
|
|
|
|